Có 2 kết quả:
磨杵成針 mó chǔ chéng zhēn ㄇㄛˊ ㄔㄨˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ • 磨杵成针 mó chǔ chéng zhēn ㄇㄛˊ ㄔㄨˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ
mó chǔ chéng zhēn ㄇㄛˊ ㄔㄨˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grind an iron bar down to a fine needle (idiom); fig. to persevere in a difficult task
(2) to study diligently
(2) to study diligently
Bình luận 0
mó chǔ chéng zhēn ㄇㄛˊ ㄔㄨˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grind an iron bar down to a fine needle (idiom); fig. to persevere in a difficult task
(2) to study diligently
(2) to study diligently
Bình luận 0